Có 2 kết quả:
西洋参 xī yáng shēn ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄕㄣ • 西洋參 xī yáng shēn ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
American ginseng (Panax quinquefolius)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
American ginseng (Panax quinquefolius)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh